Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu rh (kỹ thuật ống nghiệm)
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN C CỦA HỆ NHÓM MÁU Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination C antigen of Rh system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên C
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN C CỦA HỆ NHÓM MÁU Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination C antigen of Rh system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên C
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN c CỦA HỆ NHÓM MÁU Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination c antigen of Rh system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên c
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN E CỦA HỆ NHÓM MÁU Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination E antigen of Rh system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên E
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN K CỦA HỆ NHÓM MÁU KELL (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination K antigen of Kell system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên K
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN Jka CỦA NHÓM MÁU KIDD (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination Jka antigen of Kidd system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên Jka của
xác định kháng nguyên jkb của nhóm máu kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination Jkb antigen of Kidd system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên Jkb
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN P1 CỦA HỆ P1PK (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination P1 antigen of P1PK system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên P1 của hệ
xác định kháng nguyên lea của hệ nhóm máu lewis (Phương pháp ống nghiệm) Determination Lea antigen of Lewis system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên Lea
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN Leb CỦA HỆ NHÓM MÁU LEWIS (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination Leb antigen of Lewis system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên Leb
xác định kháng nguyên kpa của nhóm máu kell (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination Kpa antigen of Kell system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên Kpa của
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN Kpb CỦA NHÓM MÁU KELL (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination Kpb antigen of Kell system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên Kpb của
XÁC ĐỊNH KHÁNG NGUYÊN M CỦA NHÓM MÁU MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) Determination M antigen of MNS system NGUYÊN LÝ Kỹ thuật xác định kháng nguyên M của