Rebecca Quinonez and Vivian Shi, MD
Bệnh chàm là một tình trạng viêm trong đó hàng rào bảo vệ của da bị phá vỡ. Filaggrin là một loại protein có vai trò là duy trì cấu trúc của da và bảo tồn tính toàn vẹn của da thông qua khả năng giữ nước (1). Ở bệnh nhân chàm, filaggrin bị thiếu hụt và do đó hạn chế khả năng giữ nước của da. Điều này dẫn đến da bị tổn thương và tạo điều kiện cho việc mất nước và chất béo, do đó da trở nên “có lỗ thủng”. Kết quả là da tiếp xúc trực tiếp với các chất gây dị ứng và vi sinh vật, và các phản ứng viêm xảy ra. Theo thời gian, điều này khiến bệnh chàm có đặc điểm da khô, ngứa và viêm.
Tầm quan trọng của dưỡng ẩm
Chất dưỡng ẩm là phương pháp chính để kiểm soát bệnh chàm (2). Nó cho phép da giữ lại, phục hồi và phân phối lại nước tại chỗ. Nó giúp da phục hồi các lớp bị hư hỏng và hoạt động như một lớp áo khoác bảo vệ da bằng cách ngăn vi khuẩn và các chất gây dị ứng từ môi trường xâm nhập vào da (3). Dưỡng ẩm thích hợp cung cấp cho da các loại dầu giúp cải thiện hàng rào bảo vệ da và giúp làm mềm da .
Chất dưỡng ẩm có nhiều dạng và cách đóng gói khác nhau, chẳng hạn như dầu, gel, thuốc mỡ và lotion, mỗi loại đều có những đặc tính và tác động có lợi riêng để giảm bớt chàm. Tính nhất quán, kết cấu, mùi thơm và tính dễ phân bố đều là những yếu tố quan trọng như nhau để cho kết quả điều trị hiệu quả (2). Cuối cùng, bệnh nhân và / hoặc người chăm sóc của họ quyết định loại mà họ ưa thích nhất, vì điều này ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị.
Thành phần cần tìm
Có một số thành phần được tìm thấy trong chất dưỡng ẩm rất hữu ích cho bệnh chàm. Đây là một số cần lưu ý khi chọn kem dưỡng ẩm (2).
Sử dụng dầu tự nhiên để dưỡng ẩm
Chất cấp ẩm (Humectants) được biết đến với khả năng tăng cường độ ẩm cho da. Một số chất cấp ẩm cần tìm là glycerin, axit alpha hydroxyl, axit hyaluronic và urê
Chất khoá ẩm (Occlusives) hỗ trợ da bằng cách hoạt động như một rào cản để giảm lượng nước mất đi. Ví dụ như sáp carnauba, lanolin, bơ hạt mỡ, oxit kẽm và dầu mỏ…
Các hợp chất khác hoạt động bằng cách lấp đầy những chỗ không đồng đều và các vết nứt nhỏ trên da, đồng thời hỗ trợ tạo cho da một kết cấu mịn màng. Một số hợp chất thường được sử dụng là axit stearic, collagen và bột yến mạch dạng keo.
Tương tự, có một số thành phần nên tránh do có thể gây kích ứng da và làm trầm trọng thêm các đợt bùng phát bệnh chàm. Một số thành phần này bao gồm một số loại tinh dầu, sodium lauryl sulphate, rượu acetyl, paraben và chất tạo mùi hương (2).
Việc sử dụng rộng rãi các loại dầu tự nhiên cho bệnh chàm đã được công nhận nhiều hơn trong những năm gần đây. Hai loại tinh dầu tự nhiên chính là tinh dầu cố định và tinh dầu thiết yếu. Chúng được phân loại dựa trên cách chúng được xử lý. Dầu cố định có thể được chia thành các loại dầu nonvirgin, nguyên chất hoặc đặc biệt. Dầu nonvirgin được chế biến nhiều nhất và được tinh chế bằng cách áp dụng nhiệt và hóa chất (3). Dầu nguyên chất được ép lạnh, và độ axit của chúng tăng lên một chút so với dầu nguyên chất cũng được ép lạnh và hoàn toàn không tinh chế.
DẦU ÉP LẠNH, NGUYÊN CHẤT |
TINH DẦU |
Thường được sử dụng để pha loãng Quá trình chiết xuất được thực hiện mà không cần thêm nhiệt độ Không bay hơi ở nhiệt độ phòng Không bổ sung nhiệt hoặc hóa chất trong quá trình chiết xuất |
Thường được trộn với một loại dầu nền để ngăn ngừa kích ứng Được sản xuất bằng cách thêm nhiệt độ (3) Bốc hơi ở nhiệt độ phòng Có thể chứa chất tạo mùi (4) |
Dầu tự nhiên ổn định
Dầu hạt hướng dương và dầu dừa là hai loại dầu tự nhiên ổn định. Dầu hạt hướng dương đã được chứng minh là có đặc tính chống viêm và sửa chữa hàng rào bảo vệ da (3,5).
Một nghiên cứu đã chứng minh rằng dầu hướng dương có kết quả tốt hơn trên da so với dầu ô liu (6). Hơn nữa, một nghiên cứu khác với 86 bệnh nhi đánh giá dầu hướng dương có hiệu quả khi dùng kết hợp với corticosteroid.
Dầu dừa được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc da. Monolaurin là một axit béo được tìm thấy trong dầu dừa và được sử dụng như một chất chống oxy hóa và kháng khuẩn ở những bệnh nhân bị bệnh chàm.
Một nghiên cứu mù đôi trên 117 trẻ em bị bệnh chàm so sánh việc sử dụng dầu dừa với dầu khoáng (thành phần chính của “baby oil”) trong 8 tuần (8). Mặc dù cả hai nhóm đều chứng minh sự cải thiện, dầu dừa được cho là tốt hơn dầu khoáng khi dùng trên toàn cơ thể.
Thận trọng với dầu tự nhiên
Mặc dù có những lợi ích khi sử dụng dầu tự nhiên, nhưng điều quan trọng là lưu ý một số yếu tố có thể làm bùng phát bệnh chàm. Ví dụ, dầu ô liu chứa axit có tác động tiêu cực đến hàng rào bảo vệ da. Một nghiên cứu đã so sánh việc sử dụng dầu ô liu so với dầu hướng dương ở 19 tình nguyện viên có và không bị chàm khi họ được yêu cầu thoa 6 giọt dầu ô liu trên một cánh tay và 6 giọt dầu hướng dương trên cánh tay còn lại, hai lần mỗi ngày trong 5 tuần (6). Nghiên cứu cho thấy việc thoa dầu ô liu đã gây kích ứng da, gây mẩn đỏ và làm giảm tính toàn vẹn của hàng rào bảo vệ da, do đó có khả năng gây ra và làm trầm trọng thêm bệnh chàm. Ngược lại, dầu hướng dương bảo tồn tính toàn vẹn của hàng rào bảo vệ da, không gây mẩn đỏ và cải thiện độ ẩm cho da ở những tình nguyện viên tương tự.
PATCH TEST Thử một vùng da nhỏ với loại dầu đang quan tâm và đợi ít nhất 48 giờ để xem liệu nó có gây kích ứng hoặc dị ứng hay không, trước khi thoa lên một vùng da lớn hơn trên cơ thể. |
Giữ ẩm như là biện pháp phòng ngừa
Các hướng dẫn đã cho thấy tầm quan trọng của việc dưỡng ẩm, không chỉ đối với bệnh nhân chàm mà cả những người không bị ảnh hưởng. Khuyến cáo rằng chất dưỡng ẩm được tự do thoa lên da mỗi ngày với một lượng vừa đủ. Đối với bệnh nhân chàm, các hướng dẫn khuyến cáo thoa kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm (9).
Lợi ích của việc sử dụng chất dưỡng ẩm trong đợt bùng phát chàm và trong giai đoạn không hoạt động đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn. Nhưng chất dưỡng ẩm có thể làm giảm khả năng mắc bệnh chàm trước khi nó bắt đầu không?
Một nghiên cứu được thực hiện trên 124 trẻ sơ sinh có nguy cơ cao có tiền sử gia đình mắc bệnh chàm (10). Các cha mẹ bôi dưỡng ẩm cho trẻ sơ sinh trong vòng 3 tuần đầu sau sinh, hàng ngày trong 6 tháng tiếp theo.
Việc sử dụng kem dưỡng ẩm làm giảm đáng kể nguy cơ phát triển bệnh chàm ở trẻ sơ sinh có nguy cơ cao lên đến 50% (10,11).
Kết luận
Tóm lại, việc thoa dưỡng ẩm cho cả da bình thường và da đang bùng phát bệnh đều hỗ trợ duy trì độ ẩm và tính toàn vẹn của da, do đó ngăn ngừa sự bay hơi nước và sự xâm nhập của các chất gây kích ứng, dị ứng và nhiễm trùng (10). Cuối cùng, mục tiêu của việc sử dụng dưỡng ẩm là giảm đáp ứng viêm của da, dẫn đến giảm cường độ và thời gian của ngứa và bùng phát ở trẻ em bị chàm.
Tài liệu tham khảo
Kezic S, Jakasa I. Filaggrin and Skin Barrier Function. Curr Probl Dermatol.2016;49:1- 7.
Giam YC, Hebert AA, Dizon MV, et al. A review on the role of moisturizers for atopic dermatitis. Asia Pac Allergy.2016;6(2):120-128.
Vaughn AR, Clark AK, Sivamani RK, et al. Natural Oils for Skin-Barrier Repair: Ancient Compounds Now Backed by Modern Science. Am J Clin Dermatol.2017;10.1007/s40257-017- 0301-1
Draelos ZD, Matsubara A, Smiles K. The e ect of 2% niacinamide on facial sebum production. J Cosmet Laser Ther.2006;8(2):96-101.
Goddard AL, Lio PA. Alternative, Complementary, and Forgotten Remedies for Atopic Dermatitis. Evid Based Complement Alternat Med.2015;2015:676897.
Danby SG, AlEnezi T, Sultan A, et al. E ect of olive and sun ower seed oil on the adult skin barrier: implications for neonatal skin care. Pediatr Dermatol.2013;30(1):42-50.
Msika P, De Belilovsky C, Piccardi N, et al. New emollient with topical corticosteroid- sparing e ect in treatment of childhood atopic dermatitis: SCORAD and quality of life improvement. Pediatr Dermatol.2008;25(6):606-612.
Evangelista MT, Abad-Casintahan F, Lopez-Villafuerte L. The e ect of topical virgin coconut oil on SCORAD index, transepidermal water loss, and skin capacitance in mild to moderate pediatric atopic dermatitis: a randomized, double-blind, clinical trial. Int J Dermatol.2014;53(1):100-108.
Eichen eld LF, Tom WL, Berger TG, et al. Guidelines of care for the management of atopic dermatitis: section 2. Management and treatment of atopic dermatitis with topical therapies. J Am Acad Dermatol.2014;71(1):116-132.
Simpson EL, Chalmers JR, Hani n JM, et al. Emollient enhancement of the skin barrier from birth o ers e ective atopic dermatitis prevention. J Allergy Clin Immunol.2014;134(4):818-823.
Horimukai K, Morita K, Narita M, et al. Application of moisturizer to neonates prevents development of atopic dermatitis. J Allergy Clin Immunol.2014;134(4):824-830 e826.