Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại
Đại cương Là phẫu thuật thu nhỏ thể tích vú gồm cả da và tuyến sữa. Chỉ định Vú nhỏ bẩm sinh hoặc cho con bú, vú mất cân đối
Đại cương Là phẫu thuật thu nhỏ thể tích vú gồm cả da và tuyến sữa. Chỉ định Vú nhỏ bẩm sinh hoặc cho con bú, vú mất cân đối
Đại cương Là phẫu thuật nhằm lấy bỏ các u da lành tính dưới 5 cm… Chỉ định Các khối u lành tính của da Chống chỉ định Điều kiện
Đại cương Là phẫu thuật nhằm lấy bỏ các u da lành tính trên 5 cm… Chỉ định Các khối u lành tính của da Chống chỉ định Điều kiện
Định nghĩa Là phẫu ghép da phủ kín diện khuyết da vùng cánh tay. Chỉ định Khuyết da, mất ít hoại tử không tổ chức phần mềm dưới da (sau
Định nghĩa Là phẫu thuật lấy da (mỏng, dày) rời, ghép tự do lên diện khuyết da của cẳng tay. Chỉ định Mất da hay mô dưới da có tổ
Định nghĩa Sử dụng các phương pháp chuyển vạt da tại chỗ che phủ các khuyết hổng phần mềm phức tạp cánh tay. Chỉ định Khuyết hổng phần mềm cánh
Định nghĩa Sử dụng các phương pháp chuyển vạt da lân cận (cánh tay, cẳng tay…) che phủ các khuyết hổng phần mềm phức tạp vùng cẳng tay. Chỉ định
Định nghĩa Sử dụng phương pháp phẫu thuật bằng vạt da vi phẫu che phủ các khuyết hổng phần mềm cánh tay. Chỉ định Khuyết hổng phần mềm cánh tay
Định nghĩa Sử dụng phương pháp phẫu thuật ghép da để che phủ các khuyết hổng bàn tay Chỉ định Khuyết hổng phần mềm bàn tay do các nguyên nhân:
Định nghĩa Sử dụng các phương pháp chuyển vạt tại chỗ che phủ các khuyết hổng phần mềm bàn tay. Chỉ định Khuyết hổng phần mềm bàn tay do các
Định nghĩa Sử dụng các phương pháp chuyển vạt lân cận để che phủ các khuyết hổng phần mềm vùng bàn tay do vết thương. Chỉ định Khuyết hổng phần
Định nghĩa Sử dụng phương pháp phẫu thuật bằng vạt từ xa để che phủ các khuyết hổng phần mềm bàn tay do vết thương. Chỉ định Khuyết hổng phần