Đại cương:
Là kỹ thuật phẫu thuật nhằm loại bỏ mô viêm quanh để bảo tồn implant nha khoa
Chỉ định
Khi các phương pháp điều trị bảo tồn bằng cơ học (Implant curettes, Air Powder Polishing) không mang lại hiệu quả.
Chống chỉ định
Người bệnh đang có tình trạng viêm nhiễm cấp tính trong khoang miệng.
Người bệnh có bệnh toàn thân không cho phép phẫu thuật.
Chuẩn bị
Cán bộ thực hiện quy trình kỹ thuật
Bác sĩ Răng hàm mặt đã được đào tạo về cấy ghép nha khoa.
Trợ thủ.
Phương tiện
Bộ phẫu thuật trong miệng.
Bộ dụng cụ nạo (Curettes)
Bộ dụng cụ làm sạch bề mặt implant
Máy khoan Implant.
Thuốc và vật liệu
Thuốc tê.
Kháng sinh
Dung dịch sát khuẩn.
Nước muối sinh lý.
Kim, chỉ khâu…
Người bệnh
Người bệnh được giải thích và đồng ý điều trị.
Hồ sơ bệnh án
Hồ sơ bệnh án theo quy định.
Phim X quang xác định tình trạng viêm quanh implant.
Xét nghiệm cơ bản.
Các bước tiến hành
Kiểm tra hồ sơ bệnh án:
Kiểm tra người bệnh:
Đánh giá tình trạng toàn thân và tại chỗ.
Thực hiện kỹ thuật
Sát khuẩn
Vô cảm: gây tê tại chỗ.
Bộc lộ vạt vùng implant bị viêm:
Rạch niêm mạc màng xương vùng quanh impant bi tiêu xương.
Dùng dụng cụ thích hợp bóc tách niêm mạc màng xương, bộc lộ bề mặt implant vùng bị tiêu xương.
Dùng bộ dụng cụ nạo vét làm sạch mô hạt vùng implant bị ảnh hưởng.
Làm sạch bề mặt Implant bị lộ (bằng Laser, thổi cát, chất hóa học…).
Làm nhẵn, đánh bóng bề mặt vùng implant bị viêm nhiễm gây tiêu xương.
Có thể ghép tái sinh mô quanh implant nếu có chỉ định.
Khâu đóng vạt.
Sau phẫu thuật
Kháng sinh toàn thân.
Nước súc miệng chứa Chlorhexidine (0.2%) x 4 tuần.
Gọi người bệnh quay lại khám sau 1, 3, 6, 12 tháng.
Theo dõi và xử trí biến chứng
Trong phẫu thuật.
Sốc phản vệ: điều trị chống sốc.
Chảy máu: cầm máu.
Sau phẫu thuật.
Nhiễm trùng: Dùng kháng sinh toàn thân, tại chỗ và chăm sóc vết thương