ĐỊNH LƯỢNG GASTRIN
Gastrin là một hormon tiêu hóa chính, có tác dụng kích thích tiết acid dạ dày. Gastrin được sản xuất bởi tế bào G của tá tràng và vùng hang vị trong môn vị của dạ dày. Gastrin tồn tại dưới 3 dạng chính: Gastrin-34, Gastrin-17 và Gastrin -14.
NGUYÊN LÝ
Nồng độ Gastrin được xác định dựa trên phép phân tích miễn dịch hóa phát quang đánh dấu enzym (Enzyme-labeled chemiluminescent imunoassay).
Quy trình phản ứng:
+ Mẫu của người bệnh và thuốc thử sẽ được ủ cùng với hạt bead trong vòng 60 phút. Suốt thời gian này, Gastrin trong mẫu sẽ liên kết với kháng thể đơn dòng kháng Gastrin (có gắn ligand) và liên kết với kháng thể đa dòng hoặc đơn dòng kháng Gastrin (có liên hợp với enzym LP) trong thuốc thử để tạo thành phức hợp Sandwich: Kháng thể (gắn ligand)-Kháng nguyên-Kháng thể (liên hợp ALP)
+ Gastrin của mẫu trong phức hợp Sandwich sẽ được gắn lên hạt bead (được phủ anti-ligand) nhờ liên kết giữa ligand và anti-ligand.
+ Những thành phần không liên kết sẽ được rửa ly tâm để loại bỏ. Cuối cùng, cơ chất hóa phát quang được thêm vào tube phản ứng để tạo tín hiệu nhờ sự xúc tác của enzym ALP, tín hiệu thu được sẽ tỷ lệ thuận với lượng enzym LP (có trong thuốc thử), hay tỷ lệ thuận với lượng Gastrin có trong mẫu
CHUẨN BỊ
Người thực hiện
Bác sỹ, cử nhân được đào tạo sử dụng máy Immulite 2000
Phương tiện, hóa chất
Phương tiện
Hệ thống máy phân tích Immulite 2000 của hãng SIEMENS
Hóa chất:
Pha rắn: Hộp chứa hạt bead
+ Chứa 200 hạt bead được phủ anti-ligand có nguồn gốc từ Streptavidin
+ Bảo quản ổn định ở 2 – 8oC đến ngày hết hạn
Pha lỏng: Hộp chứa thuốc thử
+ Chứa 11,5 mL ligand có gắn kháng thể đơn dòng kháng Gastrin từ chuột, ALP (từ ruột bê) liên hợp với kháng thể đơn dòng kháng Gastrin từ chuột, và ALP (từ ruột bê) liên hợp với kháng thể đa dòng kháng Gastrin từ thỏ, trong dung dịch đệm.
+ Bảo quản ổn định ở 2 – 8oC đến ngày hết hạn
Các dung dịch hiệu chuẩn ( djustor) Gastrin:
+ 2 lọ chứa Gastrin-17 (mức thấp và mức cao) trong huyết thanh đông khô có nguồn gốc từ người. Hoàn nguyên chất đông khô trong mỗi lọ với 2 mL nước cất hoặc nước đã khử ion, đảo trộn nhẹ nhàng để chất đông khô tan hoàn toàn.
+ Bảo quản ổn định ở -20oC trong 30 ngày sau khi pha.
+ (Không để ở 2-8 oC vì dung dịch rất nhanh hỏng sau khi pha)
Các thành phần không được cung cấp kèm theo Kit:
+ Dung dịch pha loãng mẫu: Multi-Diluent 2
+ Cơ chất hóa phát quang (Chemiluminescent Substrate): là một ester phosphate của adamantyl dioxetane, bị thủy phân dưới xúc tác của enzym LP tạo thành một dạng trung gian không ổn định. Chất trung gian này nhanh chóng bị phá vỡ liên kết để chuyển thành dạng ổn định, đồng thời phát xạ ánh sáng.
+ Dung dịch rửa các kim hút (Probe wash)
+ Dung dịch vệ sinh các kim hút (Probe Cleaning Kit)
+ Tube phản ứng, Tube mẫu
+ Dung dịch kiểm tra chất lượng (Control): 2 mức
* Lưu ý:
+ Chỉ sử dụng để chẩn đoán trong phòng thí nghiệm
+ Thuốc thử được loại bỏ theo quy định
+Chất bảo quản Natri azide (dưới 0,1 g/dL). Khi xử lý phải dùng một lượng nước lớn để rửa, tránh sự ăn mòn đường ống.
+ Cơ chất hoá phát quang: tránh nhiễm bẩn, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
+ Nước: sử dụng nước cất hoặc nước đã khử ion.
Người bệnh
Người bệnh được chẩn đoán mắc hội chứng Zollinger – Ellison
Trước khi làm xét nghiệm Gastrin, người bệnh phải nhịn ăn qua đêm, tối thiểu là 12 giờ.
Phiếu xét nghiệm: theo mẫu quy định của Bệnh viện và của Bộ Y tế, phải điền đầy đủ thông tin người bệnh…
CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH
Lấy bệnh phẩm
Mẫu phân tích: Chỉ dùng Huyết thanh
Xử lý mẫu:
+ Đảm bảo cục máu đông co lại hoàn toàn trước khi ly tâm mẫu để tách huyết thanh, tránh nhiễu kết quả do sự có mặt của fibrin.
Lưu ý: sau khi cục máu đông co hoàn toàn, tiến hành ly tâm lạnh để tách huyết thanh càng sớm càng tốt, sau đó nhanh chóng bảo quản đông.
+ Khi sử dụng máu bị vỡ hồng cầu, việc đánh giá kết quả cần thận trọng.
+ Sử dụng máy siêu ly tâm để làm trong những mẫu có Lipid cao.
Thể tích mẫu cần thiết: 50 µl huyết thanh.
Bảo quản: 4 giờ ở 2 – 8oC, 30 ngày ở -20oC.
Pha loãng mẫu: pha loãng mẫu trước khi phân tích nếu nghi ngờ mẫu có nồng độ Gastrin cao hơn ngưỡng đo của máy
Tiến hành kỹ thuật
Quy trình phân tích
Để có kết quả tối ưu, cần tuân thủ các bước của quy trình bảo trì theo sách hướng dẫn IMMULITE 2000. Bao gồm: chuẩn bị, cài đặt, hòa loãng, hiệu chỉnh đường chuẩn ( djustment), chạy kiểm tra chất lượng và phân tích.
Chu kỳ hiệu chỉnh lại đường chuẩn ( djustment) được khuyến cáo là 2 tuần, hoặc khi chạy kiểm tra chất lượng không đạt, hoặc khi thay Lot hóa chất mới.
Chạy kiểm tra chất lượng ít nhất là 2 mức (thấp và cao)
Chu kỳ ủ: 1 x 60 phút
Thời gian có kết quả đầu tiên: 65 phút
NHẬN ĐỊNH KẾT QUẢ
Hiển thị kết quả
Đơn vị đo: pg/mL
Hệ số chuyển đổi đơn vị:
pg/mL x 1 → mIU/L
pg/mL × 0,47664 → pmol/L
Giới hạn đo: 5 – 1000 pg/mL
Độ nhạy: 5 pg/mL
Giá trị tham khảo
Giá trị trung vị: 32 pg/mL
Giới hạn 95% (khoảng tin cậy): từ 13 – 115 pg/mL
Mỗi Phòng thí nghiệm nên thiết lập một giá trị tham khảo riêng.
Đánh giá
Gastrin đóng vai trò chính trong việc xác định Hội chứng Zollinger-Ellison. Trong hội chứng này có sự tăng sản xuất Gastrin làm dạ dày sản xuất dư thừa acid HCl, gây loét dạ dày. Nguyên nhân thường do khối u ở tá tràng hay tụy làm tăng sản xuất Gastrin.
Nồng độ Gastrin cao còn gặp trong một số trường hợp khác:
+ Trường hợp bị suy giảm tiết acid dạ dày, ví dụ như trong bệnh thiếu máu ác tính.
+ Tắc nghẽn môn vị kèm trướng hang vị
+ Sau thủ thuật cắt thần kinh phế vị
+ Một số bệnh viêm loét đường tiêu hóa thông thường.
SAI SÓT VÀ XỬ TRÍ
Hạn chế của phương pháp
Các kháng thể không đồng nhất trong huyết thanh người có thể phản ứng với các Ig trong thuốc thử gây nhiễu kết quả phân tích
Những người bệnh thường xuyên tiếp xúc với động vật hoặc các sản phẩm từ huyết thanh động vật cũng có thể gây nhiễu kết quả phân tích
Sử dụng kết quả phân tích với mục đích chẩn đoán, cần kết hợp với các triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh của người bệnh.
Yếu tố gây nhiễu
Hiệu ứng High-dose Hook: ≥ 226. 000 pg/mL (đối với Gastrin G-17 loại I)
Các mẫu huyết thanh có nồng độ Bilirubin (trực tiếp hoặc gián tiếp) > 50 mg/L (85,5 µmol/L), hoặc nồng độ Hb > 550 mg/dL, hoặc nồng độ TG > 1000 mg/dL (11,3 mmol/L) sẽ ảnh hưởng đến kết quả. Do đó, không sử dụng các mẫu này để phân tích.